Có 2 kết quả:

牧养 mù yǎng ㄇㄨˋ ㄧㄤˇ牧養 mù yǎng ㄇㄨˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to raise (animals)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to raise (animals)

Bình luận 0