Có 2 kết quả:
牧养 mù yǎng ㄇㄨˋ ㄧㄤˇ • 牧養 mù yǎng ㄇㄨˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to raise (animals)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to raise (animals)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0